Thông số sản phẩm
Ứng dụng
Đá núi lửa là loại vật liệu tự nhiên đa chức năng, có giá trị kinh tế và xã hội cao. Nó có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, phân bón, nguyên liệu hóa học, nguyên liệu dược phẩm, sản phẩm bảo vệ môi trường, vật tư y tế, trang trí nhà cửa, v.v. Đá núi lửa có đặc tính chống mài mòn, chịu áp lực, kháng khuẩn, chống viêm, v.v. và có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Do đá núi lửa có tính xốp, xốp và giàu khoáng chất nên được dùng làm đất trồng cây hoặc mặt đường, có tác dụng cách nhiệt, thông gió, tăng khả năng thấm của đất, chống thối rễ cây, dùng làm cảnh quan bể cá. , có thể nuôi dưỡng vi khuẩn nitrat hóa trong nước và phân hủy nitơ amoniac có hại.
Tính chất vật lý Hình dạng bên ngoài: không có dạng hạt sắc nét, khả năng chống dòng nước nhỏ, không dễ cắm, phân bố nước và khí đồng đều, bề mặt nhám, tốc độ treo màng nhanh, màng vi sinh giặt nhiều lần không dễ rơi ra.
Độ xốp: Đá núi lửa có độ xốp dạng tổ ong tự nhiên, là môi trường phát triển tốt nhất cho các mixen vi khuẩn.
Độ bền cơ học: Bộ phận kiểm tra chất lượng là 5,08Mpa và thực tế đã chứng minh rằng nó có thể chịu được lực cắt thủy lực ở các cường độ khác nhau và tuổi thọ dài hơn nhiều so với các vật liệu lọc khác.
Mật độ: mật độ vừa phải, dễ treo và không chạy khi rửa ngược, có thể tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ.
Tính ổn định sinh hóa: bộ lọc sinh học núi lửa có khả năng chống ăn mòn, trơ và không tham gia vào các phản ứng sinh hóa của màng sinh học trong môi trường.
Điện bề mặt và tính ưa nước: Bề mặt của bộ lọc sinh học đá núi lửa tích điện dương, có lợi cho sự phát triển cố định của vi sinh vật, tính ưa nước mạnh và lượng màng sinh học bám vào lớn và nhanh.
Tác động đến hoạt động của màng sinh học: Là chất mang màng sinh học, bộ lọc sinh học bằng đá núi lửa không có tác dụng có hại và không gây ức chế đối với các vi sinh vật cố định và thực tế đã chứng minh rằng nó không ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.
Chứng chỉ
SO SÁNH
